独習書
どくしゅうしょ「ĐỘC TẬP THƯ」
☆ Danh từ
Tự học hướng dẫn hoặc (quyển) sách

独習書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独習書
独習 どくしゅう
sự tự luyện; sự tự học
学習書 がくしゅうしょ
học cụ.
独立宣言書 どくりつせんげんしょ
bản tuyên ngôn độc lập
学習参考書 がくしゅうさんこうしょ
sách tham khảo trong học tập
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
独 どく どいつ
độc.