機能学習
きのうがくしゅう「KI NĂNG HỌC TẬP」
Học nghề.

機能学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能学習
学習機能 がくしゅうきのう
máy hướng dẫn học
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
学習能力 がくしゅうのうりょく
Khả năng học tập
機械学習 きかいがくしゅう
sự học của máy
学習機械 がくしゅうきかい
máy hướng dẫn học
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.