Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学習院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学習 がくしゅう
đèn sách
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
朝学習 あさがくしゅう
việc học vào buổi sáng
学習室 がくしゅうしつ
thư phòng.