Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学芸大青春
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
青春期 せいしゅんき
dậy thì
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật
芸大 げいだい
trường đại học nghệ thuật và âm nhạc Tokyo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.