学術
がくじゅつ「HỌC THUẬT」
☆ Danh từ
Học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết
学術修士
Thạc sĩ về khoa học nghệ thuật
学術機関
Cơ quan nghiên cứu học thuật
アジア学術会議
Hội học thuật Châu á .

学術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学術
学術書 がくじゅつしょ
sách học thuật
学術誌 がくじゅつし
tạp chí học thuật
学術雑誌 がくじゅつざっし
tạp chí học thuật
学術団体 がくじゅつだんたい
xã hội học thuật; cơ quan học thuật (xã hội)
学術用語 がくじゅつようご
từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
学術研究 がくじゅつけんきゅう
sự nghiên cứu học thuật
学術会議 がくじゅつかいぎ
Hội đồng khoa học nhật bản
学術論文 がくじゅつろんぶん
công trình khoa học; luận văn khoa học