学術用語
がくじゅつようご「HỌC THUẬT DỤNG NGỮ」
☆ Danh từ
Từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
絶
え
間
なく
増大
する
学術用語
Sự tăng không ngừng những từ kĩ thuật .

学術用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学術用語
技術用語 ぎじゅつようご
thuật ngữ kĩ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
医学用語 いがくようご
từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y
術語 じゅつご
thuật ngữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学術 がくじゅつ
học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết
応用言語学 おうようげんごがく
ngôn ngữ học ứng dụng