学術書
がくじゅつしょ「HỌC THUẬT THƯ」
☆ Danh từ
Sách học thuật

学術書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学術書
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学術 がくじゅつ
học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
技術書 ぎじゅつしょ
sách kĩ thuật
美術書 びじゅつしょ
(quyển) sách nghệ thuật
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.