Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
孫 まご
cháu
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt