Các từ liên quan tới 孫河駅 (開城特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
開城 かいじょう
sự mở cổng thành đầu hàng; đầu hàng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
哆開 哆開
sự nẻ ra
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
特別 とくべつ
đặc biệt