Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宅見将典
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
典 のり てん
bộ luật