Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宅見組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
組立て住宅 くみたてじゅうたく
nhà lắp ghép.
見本組み みほんぐみ みほんくみ
trang mẫu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy