Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本組み ほんぐみ ほんくみ
(ngành in) cách sắp trang
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.