宅録
たくろく「TRẠCH LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc thu âm tại nhà
彼
は
宅録
で
アルバム
を
制作
しました。
Anh ấy đã sản xuất album tại nhà bằng cách thu âm tại nhà.

Bảng chia động từ của 宅録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宅録する/たくろくする |
Quá khứ (た) | 宅録した |
Phủ định (未然) | 宅録しない |
Lịch sự (丁寧) | 宅録します |
te (て) | 宅録して |
Khả năng (可能) | 宅録できる |
Thụ động (受身) | 宅録される |
Sai khiến (使役) | 宅録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宅録すられる |
Điều kiện (条件) | 宅録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宅録しろ |
Ý chí (意向) | 宅録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宅録するな |
宅録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宅録
自宅録音 じたくろくおん
sự ghi âm tại nhà
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
録 ろく
sự ghi chép, sự ghi âm
宅電 たくでん
điện thoại bàn