自宅録音
じたくろくおん「TỰ TRẠCH LỤC ÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghi âm tại nhà

Bảng chia động từ của 自宅録音
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自宅録音する/じたくろくおんする |
Quá khứ (た) | 自宅録音した |
Phủ định (未然) | 自宅録音しない |
Lịch sự (丁寧) | 自宅録音します |
te (て) | 自宅録音して |
Khả năng (可能) | 自宅録音できる |
Thụ động (受身) | 自宅録音される |
Sai khiến (使役) | 自宅録音させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自宅録音すられる |
Điều kiện (条件) | 自宅録音すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自宅録音しろ |
Ý chí (意向) | 自宅録音しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自宅録音するな |