Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇内梨沙
宇内 うだい
cả thế giới
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
梨 なし
quả lê
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại