Kết quả tra cứu 宇内
Các từ liên quan tới 宇内
宇内
うだい
「VŨ NỘI」
☆ Danh từ
◆ Cả thế giới
宇内一丸
となってその
問題
に
取
り
組
む
必要
がある
Cả thế giới cần phải bắt tay nhau để cùng giải quyết vấn đề đó.
宇内
が
水爆戦争
の
危機
にひんしている
Cả thế giới đang đối mặt với nguy cơ của cuộc chiến tranh bom Hydro
宇内経済
のあり
方
は
急速
に
変化
しているので、
日本経済
もその
波
に
捕
らえられてしまうだろう
Nền kinh tế toàn thế giới đang thay đổi một cách nhanh chóng và có lẽ nền kinh tế của Nhật cũng sẽ bị cuốn theo trào lưu này .

Đăng nhập để xem giải thích