Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).