Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇喜多秀親
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.