Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇垣工作
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
宇宙工学 うちゅうこうがく
khoa học vũ trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
工作品 こうさくひん
sản phẩm