Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇多喜代子
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
代子 だいし
godchild
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử