Các từ liên quan tới 宇多野ユースホステル
ユースホステル ユース・ホステル
quán trọ đêm cho thanh niên du lịch.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.