宇宙の距離梯子
うちゅうのきょりはしご
☆ Danh từ, cụm từ
Thang khoảng cách vũ trụ
宇宙の距離梯子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宇宙の距離梯子
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙 うちゅう
vòm trời
距離 きょり
cách xa
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang
全宇宙 ぜんうちゅう
toàn bộ vũ trụ
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein