Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙天気予報
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
週間天気予報 しゅうかんてんきよほう
thời tiết được dự báo để đến là tuần
宇宙 うちゅう
vòm trời
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết