Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙損害責任条約
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙条約 うちゅうじょうやく
hiệp ước ngoài vũ trụ
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙公害 うちゅうこうがい
ô nhiễm môi trường không gian
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.