Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙文明
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn
宇宙 うちゅう
vòm trời
宇宙論的証明 うちゅうろんてきしょうめい
lý lẽ có tính vũ trụ học
全宇宙 ぜんうちゅう
toàn bộ vũ trụ