Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙科学博覧会
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
宇宙科学 うちゅうかがく
khoa học vũ trụ.
宇宙博 うちゅうはく
nhà khoa học vũ trụ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
博覧会 はくらんかい
hội chợ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA