Các từ liên quan tới 宇宙開発競争の年表
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
宇宙開発 うちゅうかいはつ
sự khai thác vũ trụ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙開発計画 うちゅうかいはつけいかく
dự án phát triển không gian (lập trình)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙開闢 うちゅうかいびゃく
khởi nguyên của vũ trụ