Kết quả tra cứu 宇宙開闢
Các từ liên quan tới 宇宙開闢
宇宙開闢
うちゅうかいびゃく
「VŨ TRỤ KHAI TỊCH」
☆ Danh từ
◆ Khởi nguyên của vũ trụ
宇宙開闢
の
謎
を
解
くために、
多
くの
科学者
が
研究
を
続
けています。
Nhiều nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để giải mã bí ẩn về khởi nguyên của vũ trụ.

Đăng nhập để xem giải thích