Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.
祠宇 しう
đền thờ