Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇川加工所
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
加工 かこう
gia công; sản xuất
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
工所 こうじょ
công trường
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.