Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇日流紋岩の流理
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流紋岩 りゅうもんがん
rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
紋日 もんび もんぴ
Vào thời Edo, đây là một ngày vui chơi đặc biệt của các quan chức chính phủ,
物流管理 ぶつりゅーかんり
một ấn phẩm thương mại và trang web phục vụ nhu cầu thông tin của lĩnh vực hậu cần và vận tải.