Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇治大納言物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
大納言 だいなごん
chức quan cố vấn chính ở Nhật
壮言大語 そうげんたいご
những lời nói quá không đúng với khả năng thực
大言壮語 たいげんそうご
sự nói khoác, sự khoác lác; lời nói khoác
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
物納 ぶつのう
sự thanh toán trong loại
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ