物納
ぶつのう「VẬT NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh toán trong loại

Từ trái nghĩa của 物納
Bảng chia động từ của 物納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物納する/ぶつのうする |
Quá khứ (た) | 物納した |
Phủ định (未然) | 物納しない |
Lịch sự (丁寧) | 物納します |
te (て) | 物納して |
Khả năng (可能) | 物納できる |
Thụ động (受身) | 物納される |
Sai khiến (使役) | 物納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物納すられる |
Điều kiện (条件) | 物納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物納しろ |
Ý chí (意向) | 物納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物納するな |
物納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物納
物納税 ぶつのうぜい もののうぜい
một thuế trong loại
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
奉納物 ほうのうぶつ
sự đề nghị votive
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
履物収納 はきものしゅうのう
tủ, giá để giày dép