Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
気宇 きう
tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng
宇治茶 うじちゃ
trà Uji