気宇
きう「KHÍ VŨ」
☆ Danh từ
Tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng

Từ đồng nghĩa của 気宇
noun
気宇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気宇
気宇広大 きうこうだい
sự hào hiệp cao thượng.
気宇広闊 きうこうかつ
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
気宇壮大 きうそうだい
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn