Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇治群島
群島 ぐんとう
quần đảo
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh