Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇津江四十八滝
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
十八歳 じゅうはっさい
đôi tám.