Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.
宇宙電波 うちゅうでんぱ
vũ trụ truyền đi bằng rađiô những sóng
宇宙公害 うちゅうこうがい
ô nhiễm môi trường không gian
祠宇 しう
đền thờ
法宇 ほうう
chùa