Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇田学
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
宇宙学 うちゅうがく
vũ trụ học.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.