Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa