Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇目小国林道
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
マス目 マス目
chỗ trống
小宇宙 しょううちゅう
thế giới vi mô
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ