Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇美駅
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
祠宇 しう
đền thờ
法宇 ほうう
chùa