Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇賀克也
宇賀神 うがじん うかじん
Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
宇賀の神 うかのかみ
Giống 宇賀神 (うがじん) - Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu
克復 こくふく
sự phục hồi
相克 そうこく
Sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
戎克 ジャンク
thuyền buồm Trung Quốc, thuyền mành