Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇通客車
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
電動客車 でんどうきゃくしゃ
Tàu điện
旅客列車 りょかくれっしゃ りょきゃくれっしゃ
xe lửa chở khách
宇宙通信 うちゅうつうしん
phương tiện truyền thông bằng vệ tinh; thông tin vũ trụ