Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮国綱
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
国都 こくと
thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
国際都市 こくさいとし
thành phố toàn thế giới
都市国家 としこっか
thành quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh