Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮市役所
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
役所 やくしょ
công sở.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区