Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮病院事件
病院 びょういん
nhà thương
事件 じけん
đương sự
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)
宇宙病 うちゅうびょう
sự buồn nôn không gian
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện