Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病院 びょういん
nhà thương
事件 じけん
đương sự
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)
宇宙病 うちゅうびょう
sự buồn nôn không gian
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.