Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant