Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇野経済学
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
マルクス経済学 マルクスけいざいがく
kinh tế học người theo học thuyết mác
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
ミクロ経済学 ミクロけいざいがく
kinh tế vi mô