Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.